Có 4 kết quả:
賤格 jiàn gé ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 贱格 jiàn gé ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 間隔 jiàn gé ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 间隔 jiàn gé ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
despicable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
despicable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compartment
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compartment
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
Bình luận 0